Có 2 kết quả:

酒令儿 jiǔ lìngr ㄐㄧㄡˇ 酒令兒 jiǔ lìngr ㄐㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 酒令[jiu3 ling4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 酒令[jiu3 ling4]

Bình luận 0